DÁCH CÁN BỘ GIÁO VIÊN NHÀ TRƯỜNG
STT | Tổ bộ môn | Họ và Tên | Giới tính | Ngày sinh | Loại công việc | Loại hợp đồng | Trình độ đào tạo | Chuyên ngành đào tạo | |
1 | Tổ KHXH | Đặng Văn Thiện | 26/06/1963 | Hiệu trưởng | Biên chế | Đại học | Ngữ Văn | ||
2 | Tổ KHTN | Phạm Ngọc Châu | 03/06/1976 | Phó hiệu trưởng | Biên chế | Đại học | Toán_SP | ||
3 | Tổ KHXH | Trương Ngọc Lan Dung | x | 18/08/1973 | Giáo viên | Biên chế | Đại học | Tiếng Anh_SP | |
4 | Tổ KHTN | Vũ Thị Dương | x | 11/02/1978 | Giáo viên | Biên chế | Đại học | Tin học_SP | |
5 | Tổ KHTN | Vũ Văn Đảo | 04/08/1958 | Giáo viên | Biên chế | Cao đẳng | Toán_SP | ||
6 | Tổ KHXH | Phạm Thị Hà | x | 01/12/1974 | Giáo viên | Biên chế | Đại học | Ngữ Văn | |
7 | Tổ KHTN | Chu Trần Hiếu | 01/02/1995 | Giáo viên | Hợp đồng | Cao đẳng | Hóa học_SP | ||
8 | Tổ KHXH | Trương Thị Hoa | x | 08/06/1968 | Giáo viên | Biên chế | Đại học | Ngữ Văn | |
9 | Tổ KHXH | Hoàng Thị Minh Huệ | x | 22/08/1973 | Giáo viên | Biên chế | Đại học | Ngữ Văn | |
10 | Tổ KHXH | Nguyễn Thị Huyền | x | 20/08/1976 | Giáo viên | Biên chế | Đại học | Tiếng Anh_SP | |
11 | Tổ KHTN | Bùi Thị Hương | x | 07/11/1964 | Giáo viên | Biên chế | Cao đẳng | Toán_SP | |
12 | Tổ KHXH | Phạm Thị Thu Hương | x | 27/07/1974 | Giáo viên | Biên chế | Đại học | Tiếng Anh_SP | |
13 | Tổ KHTN | Nguyễn Văn Khoa | 13/01/1977 | Giáo viên | Biên chế | Cao đẳng | Họa - Mỹ thuật_SP | ||
14 | Tổ KHXH | Nguyễn Thị Liêm | x | 20/02/1963 | Giáo viên | Biên chế | Cao đẳng | Ngữ Văn | |
15 | Tổ KHTN | Lưu Ngọc Long | 21/11/1971 | Giáo viên | Biên chế | Đại học | Toán_SP | ||
16 | Tổ KHTN | Nguyễn Thị Lợi | x | 20/02/1976 | Giáo viên | Biên chế | Đại học | Toán_SP | |
17 | Tổ KHTN | Hà Thị Mai | x | 13/12/1963 | Giáo viên | Biên chế | Cao đẳng | Thể dục - Thể thao_SP | |
18 | Tổ KHXH | Ngô Thị Mai | x | 13/02/1985 | Giáo viên | Biên chế | Đại học | Địa lý_SP | |
19 | Tổ KHTN | Trần Thị Mến | x | 25/04/1964 | Giáo viên | Biên chế | Cao đẳng | Toán_SP | |
20 | Tổ KHTN | Nguyễn Thị Nhàn | x | 18/11/1976 | Giáo viên | Biên chế | Đại học | Toán_SP | |
21 | Tô hành chính | Hà Lưu Phương | 30/09/1960 | Nhân viên thư viện | Biên chế | Cao đẳng | Văn thư - Lưu trữ_SP | ||
22 | Tổ KHXH | Nguyễn Thị Quỳnh | x | 25/08/1991 | Giáo viên | Biên chế | Cao đẳng | Giáo dục công dân - Phụ trách Đội_SP | |
23 | Tổ KHTN | Nguyễn Thị Thanh Tâm | x | 17/03/1963 | Giáo viên | Biên chế | Cao đẳng | Thể dục - Thể thao_SP | |
24 | Tổ KHTN | Đặng Thị Tuất | x | 01/07/1982 | Giáo viên | Biên chế | Đại học | Toán_SP | |
25 | Tô hành chính | Trần Thị Kim Tuyến | x | 04/09/1974 | Nhân viên kế toán | Biên chế | Đại học | ||
26 | Tổ KHTN | Vũ Thị Tuyết | x | 23/10/1971 | Giáo viên | Biên chế | Đại học | Sinh - Thể dục_SP | |
27 | Tổ KHXH | Trần Mạnh Thắng | 01/08/1980 | Giáo viên | Biên chế | Đại học | Nhạc | ||
28 | Tổ KHTN | Đặng Văn Thịnh | 09/09/1976 | Giáo viên | Biên chế | Đại học | Lý - KTCN_SP | ||
29 | Tổ KHXH | Vũ Thị Thu | x | 10/07/1987 | Giáo viên | Biên chế | Đại học | Địa lý_SP | |
30 | Tổ KHXH | Trần Thị Thủy | x | 15/05/1991 | Giáo viên | Hợp đồng | Cao đẳng | Văn - Sử_SP |